Bảng xếp hạng Eredivisie_2008-09

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1AZ (C)3425546622+4480UEFA Champions League 2009–10 Group stage
2Twente3420956231+3169UEFA Champions League 2009–10 Vòng loại thứ ba
3Ajax3421587441+3368UEFA Europa League 2009–10 Play-off round
4PSV3419877133+3865UEFA Europa League 2009–10 Vòng loại thứ ba
5Heerenveen3417986657+960UEFA Europa League 2009–10 Play-off round 1
6Groningen34175125336+1756Đủ điều kiện tham dựPlay-off Giải đấu châu Âu
7Feyenoord34129135446+845
8NAC Breda (O)34136154454−1045
9Utrecht341111124144−344
10Vitesse Arnhem341110134148−743
11NEC34915104140+142
12Willem II34107173558−2337
13Sparta Rotterdam3498174666−2035
14ADO Den Haag3488184158−1732
15Heracles34711163553−1832
16Roda JC3479183858−2030Đủ điều kiện tham dựPlay-off xuống hạng
17De Graafschap (R)3479182468−4430
18Volendam (R)3478193867−2929 Xuống chơi tạiGiải bóng đá hạng nhất quốc gia Hà Lan

Nguồn: ESPN Giải bóng đá vô địch quốc gia Hà Lan Table
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1Heerenveen lọt vào vòng play-off của UEFA Europa League 2009–10 by winning the 2008–09 Cúp bóng đá Hà Lan.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.