Thực đơn
Eredivisie_2008-09 Bảng xếp hạngXH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AZ (C) | 34 | 25 | 5 | 4 | 66 | 22 | +44 | 80 | UEFA Champions League 2009–10 Group stage |
2 | Twente | 34 | 20 | 9 | 5 | 62 | 31 | +31 | 69 | UEFA Champions League 2009–10 Vòng loại thứ ba |
3 | Ajax | 34 | 21 | 5 | 8 | 74 | 41 | +33 | 68 | UEFA Europa League 2009–10 Play-off round |
4 | PSV | 34 | 19 | 8 | 7 | 71 | 33 | +38 | 65 | UEFA Europa League 2009–10 Vòng loại thứ ba |
5 | Heerenveen | 34 | 17 | 9 | 8 | 66 | 57 | +9 | 60 | UEFA Europa League 2009–10 Play-off round 1 |
6 | Groningen | 34 | 17 | 5 | 12 | 53 | 36 | +17 | 56 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off Giải đấu châu Âu |
7 | Feyenoord | 34 | 12 | 9 | 13 | 54 | 46 | +8 | 45 | |
8 | NAC Breda (O) | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 54 | −10 | 45 | |
9 | Utrecht | 34 | 11 | 11 | 12 | 41 | 44 | −3 | 44 | |
10 | Vitesse Arnhem | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 48 | −7 | 43 | |
11 | NEC | 34 | 9 | 15 | 10 | 41 | 40 | +1 | 42 | |
12 | Willem II | 34 | 10 | 7 | 17 | 35 | 58 | −23 | 37 | |
13 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 8 | 17 | 46 | 66 | −20 | 35 | |
14 | ADO Den Haag | 34 | 8 | 8 | 18 | 41 | 58 | −17 | 32 | |
15 | Heracles | 34 | 7 | 11 | 16 | 35 | 53 | −18 | 32 | |
16 | Roda JC | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 58 | −20 | 30 | Đủ điều kiện tham dựPlay-off xuống hạng |
17 | De Graafschap (R) | 34 | 7 | 9 | 18 | 24 | 68 | −44 | 30 | |
18 | Volendam (R) | 34 | 7 | 8 | 19 | 38 | 67 | −29 | 29 | Xuống chơi tạiGiải bóng đá hạng nhất quốc gia Hà Lan |
Nguồn: ESPN Giải bóng đá vô địch quốc gia Hà Lan Table
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1Heerenveen lọt vào vòng play-off của UEFA Europa League 2009–10 by winning the 2008–09 Cúp bóng đá Hà Lan.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Eredivisie_2008-09 Bảng xếp hạngLiên quan
Eredivisie 2023–24 Eredivisie 2013–14 Eredivisie 2019–20 Eredivisie 2022–23 Eredivisie 2015–16 Eredivisie 2016–17 Eredivisie 2011–12 Eredivisie Eredivisie 2012–13 Eredivisie 2009–10Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Eredivisie_2008-09